Có 2 kết quả:

举报者 jǔ bào zhě ㄐㄩˇ ㄅㄠˋ ㄓㄜˇ舉報者 jǔ bào zhě ㄐㄩˇ ㄅㄠˋ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) informer
(2) snitch

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) informer
(2) snitch

Bình luận 0